NĂM THỨ BA
(Khóa 2009–2015 – K35)
Tổng số sinh viên: 444, số lớp: 4
Học kỳ 1: 23 tuần (05/09/2011 – 11/02/2012, có 3 tuần ôn thi và thi, 2 tuần nghỉ Tết),
27 ĐVHT/555 tiết
27 ĐVHT/555 tiết
TT | Tên môn học | Tổng số ĐVHT | Phân bố | Đánh giá | Ghi chú | |||
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
ĐVHT | Số tiết | ĐVHT | Số tiết | |||||
1. | Hóa sinh 1 | 5 | 4 | 60 | 1 | 30 | Thi | |
2. | Vi sinh | 5 | 4 | 60 | 1 | 30 | Thi | |
3. | Ký sinh trùng | 4 | 3 | 45 | 1 | 30 | Thi | |
4. | SLB và MD 1 | 5 | 4 | 60 | 1 | 30 | Thi | |
5. | Phẫu thuật TH | 2 | 1 | 15 | 1 | 30 | Thi | |
6. | Chẩn đoán HA | 3 | 2 | 30 | 1 | 30 | ||
7. | Huấn luyện KN 2 | 3 | 3 | 90 | Thi | |||
Tổng cộng | 27 | 18 | 300 | 9 | 255 |
Học kỳ 2: 22 tuần (13/02/2012 – 14/07/2012, có 3 tuần ôn thi và thi), 28 ĐVHT/720 tiết
TT | Tên môn học | Tổng số ĐVHT | Phân bố | Đánh giá | Ghi chú | |||
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
ĐVHT | Số tiết | ĐVHT | Số tiết | |||||
1. | Tâm lý học | 4 | 4 | 60 | Thi | |||
2. | DD-VSATTP | 2 | 2 | 30 | Thi | |||
3. | Thực tập CĐ 1 | 2 | 2 | 90 | Thi | 04/06– 16/06/2012 | ||
4. | Nội cơ sở 1 | 3 | 2 | 30 | 1 | 45 | Thi | Chia 4 nhóm thực tập luân khoa mỗi 4 tuần vào các buổi sáng 13/02-02/06/2012 |
5. | Nội cơ sở 2 | 3 | 1 | 15 | 2 | 90 | Thi | |
6. | Ngoại cơ sở 1 | 3 | 2 | 30 | 1 | 45 | Thi | |
7. | Ngoại cơ sở 2 | 2 | 1 | 15 | 1 | 45 | Thi | |
8. | Răng hàm mặt | 3 | 2 | 30 | 1 | 45 | Thi | |
9. | Gây mê hồi sức | 3 | 2 | 30 | 1 | 45 | Thi | |
10. | Tổ chức y tế | 3 | 2 | 30 | 1 | 45 | Thi | |
Tổng cộng | 28 | 18 | 270 | 10 | 450 |
Ghi chú:
- Thực tập cộng đồng 1 do khoa Y tế công cộng cho địa điểm, phụ trách và hướng dẫn sinh viên thực tập.
- Các học phần lâm sàng thực tập buổi sáng tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ, Bệnh viện ĐHYD Cần Thơ. Bộ môn Nội, Ngoại, Y học cổ truyền và Gây mê hồi sức chịu trách nhiệm tổ chức cho sinh viên thực hành tại các địa điểm trên. Thi thực hành lâm sàng được tổ chức vào 2 ngày cuối cùng của mỗi đợt thực tập.
LỊCH THỰC TẬP LÂM SÀNG
Lớp | Y3A | Y3B | Y3C | Y3D | ||||
Nhóm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
13/02/12-25/02/12 | Nội cơ sở 1 | Ngoại cơ sở 1 | Nội cơ sở 2 | Ngoại cơ sở 2 | RHM | Gây mê hồi sức | ||
27/02/12-10/03/12 | Ngoại cơ sở 1 | Nội cơ sở 1 | Gây mê hồi sức | RHM | ||||
12/03/12-24/03/12 | RHM | Gây mê hồi sức | Nội cơ sở 1 | Ngoại cơ sở 1 | Nội cơ sở 2 | Ngoại cơ sở 2 | ||
26/03/12-07/04/12 | Gây mê hồi sức | RHM | Ngoại cơ sở 1 | Nội cơ sở 1 | ||||
9/04/12-21/04/12 | Ngoại cơ sở 2 | RHM | Gây mê hồi sức | Nội cơ sở 1 | Ngoại cơ sở 1 | Nội cơ sở 2 | ||
23/04/12-05/05/12 | Gây mê hồi sức | RHM | Ngoại cơ sở 1 | Nội cơ sở 1 | ||||
07/05/12-19/05/12 | Nội cơ sở 2 | Ngoại cơ sở 2 | RHM | Gây mê hồi sức | Nội cơ sở 1 | Ngoại cơ sở 1 | ||
21/05/12-02/06/12 | Gây mê hồi sức | RHM | Ngoại cơ sở 1 | Nội cơ sở 1 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét